修羅場
しゅらば しゅらじょう「TU LA TRÀNG」
☆ Danh từ
Đấu tranh cảnh; cảnh (của) sự tàn sát (sự đổ máu)

修羅場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修羅場
修羅場る しゅらばる
to (have a situation) descend to mayhem
修羅 しゅら
đấu tranh; cảnh (của) sự tàn sát
阿修羅 あしゅら
Ác thần Asura trong thần thoại Ấn Độ
修羅道 しゅらどう
Cõi Asura
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
阿修羅道 あしゅらどう
một thế giới ngập tràn sự xung đột và giận dữ
修羅の巷 しゅらのちまた
cảnh (của) sự tàn sát