修道会
しゅうどうかい「TU ĐẠO HỘI」
☆ Danh từ
Thứ tự (công giáo)

修道会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修道会
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)
ドミニコ修道会 ドミニコしゅうどうかい
dòng Đaminh; dòng Đô-mi-ních
フランシスコ修道会 フランシスコしゅうどうかい
dòng Phanxicô; dòng Anh Em Hèn Mọn
騎士修道会 きししゅうどうかい
quân lệnh
托鉢修道会 たくはつしゅうどうかい
dòng tu khất thực; dòng tu hành khất
修道 しゅうどう
học
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt