Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修道女 しゅうどうじょ しゅうどうおんな
nữ tu sĩ (công giáo)
悶え もだえ
sự đau đớn
身悶え みもだえ
sự lăn lộn, sự quằn quại (do đau đớn, đau khổ)
悶える もだえる
đau đớn; lo âu
悶悶 もんもん
lo lắng vĩnh viễn; đau khổ
修道 しゅうどう
học
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
身悶える みもだえる
sự quặn đau, sự quằn quại