Các từ liên quan tới 修道女アンジェリカ
修道女 しゅうどうじょ しゅうどうおんな
nữ tu sĩ (công giáo)
アンゼリカ アンジェリカ アンゲリカ
angelica (any herb of the genus Angelica, esp. garden angelica, Angelica archangelica)
修道 しゅうどう
học
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
修道服 しゅうどうふく
quần áo cho người tu đạo
修道士 しゅうどうし
tu sĩ.