Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修飾語
しゅうしょくご
từ bổ nghĩa
修飾語句 しゅうしょくごく
被修飾語 ひしゅうしょくご
từ được bổ nghĩa
連用修飾語 れんようしゅうしょくご
bổ ngữ liên dụng
連体修飾語 れんたいしゅうしょくご
mệnh đề định ngữ
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
オブジェクト修飾 オブジェクトしゅうしょく
sự sửa đổi đối tượng, sự thay đổi đối tượng,
修飾キー しゅうしょくキー
khóa thuộc tính
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
「TU SỨC NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích