Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
修飾キー しゅうしょくキー
khóa thuộc tính
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
アドレス修飾 アドレスしゅうしょく
thay đổi địa chỉ
修飾語 しゅうしょくご
オブジェクト オブジェクト
vật
修飾する しゅうしょく しゅうしょくする
bổ nghĩa
文字修飾 もじしゅうしょく
trang trí ký tự