Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修飾麻疹
麻疹 はしか ましん
ban đỏ.
麻疹ウイルス ましんウイルス
vi rút sởi
麻疹ワクチン ましんワクチン
vắc xin sởi
蕁麻疹 じんましん ジンマシン
nổi mề đay
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
麻疹ムンプス風疹ワクチン ましんムンプスふうしんワクチン
vắc-xin sởi, quai bị, rubella (mmr vaccine)
麻疹・ムンプス・風疹ワクチン ましん・むんぷす・ふしんワクチン
vắc- xin MMR (vắc- xin sởi - quai bị - rubella)
麻疹-ムンプス-風疹ワクチン ましん-ムンプス-ふうしんワクチン
Measles-Mumps-Rubella Vaccine