蕁麻疹
じんましん ジンマシン「MA CHẨN」
Mày đay
(nổi) mề đay
☆ Danh từ
Nổi mề đay

蕁麻疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蕁麻疹
蕁麻疹-色素性 じんましん-しきそせー
mề đay sắc tố
蕁麻 おいら、いらくさ、じんま
Urtica thunbergiana - loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma
麻疹 はしか ましん
ban đỏ.
麻疹ウイルス ましんウイルス
vi rút sởi
麻疹ワクチン ましんワクチン
vắc xin sởi
零余子蕁麻 むかごいらくさ ムカゴイラクサ
Laportea bulbifera (loài thực vật có hoa trong họ Tầm ma)
麻疹ムンプス風疹ワクチン ましんムンプスふうしんワクチン
vắc-xin sởi, quai bị, rubella (mmr vaccine)
麻疹-ムンプス-風疹ワクチン ましん-ムンプス-ふうしんワクチン
Measles-Mumps-Rubella Vaccine