Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 修養団捧誠会
修養 しゅうよう
tu dưỡng.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
研修会 けんしゅうかい
buổi tập huấn
修道会 しゅうどうかい
thứ tự (công giáo)
精神修養 せいしんしゅうよう
thực hành tâm linh (hoặc kỷ luật tâm linh là việc thực hiện thường xuyên hoặc toàn thời gian các hành động và hoạt động được thực hiện cho mục đích tạo ra kinh nghiệm tâm linh và nuôi dưỡng sự phát triển tâm linh)