俯せ
うつぶせ「PHỦ」
☆ Danh từ
Sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
私
はうつぶせになるのが
好
きだ
Tôi thích nằm sấp
(
人
)をうつぶせにする
Lật sấp ai xuống
うつぶせで
死
んでいるのが
見
つかる
Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống .

俯せ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 俯せ
俯せ
うつぶせ
sự nằm sấp
俯す
ふす うつぶす
nằm sấp
俯せる
うつぶせる
để nằm xuống mặt
Các từ liên quan tới 俯せ
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯け うつむけ
ngã sấp xuống, sõng soài
俯き うつむき
cúi mặt, cúi gằm mặt
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng
俯伏 ふふく
sự nằm sóng soài
俯く うつむく
Cúi đầu; Vì xấu hổ nên cúi đầu
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người
俯ける うつむける
nhìn xuống, lật úp xuống