Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俯き
うつむき
cúi mặt, cúi gằm mặt
俯く
うつむく
Cúi đầu
俯きがち うつむきがち
nhìn xuống
俯向き
việc nói dối giáp mặt xuống; mặt trên xuống
俯向く
cúi đầu nhìn xuống
俯す ふす うつぶす
nằm sấp
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯け うつむけ
ngã sấp xuống, sõng soài
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng