俯す
ふす うつぶす「PHỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Nằm sấp

Bảng chia động từ của 俯す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 俯す/ふすす |
Quá khứ (た) | 俯した |
Phủ định (未然) | 俯さない |
Lịch sự (丁寧) | 俯します |
te (て) | 俯して |
Khả năng (可能) | 俯せる |
Thụ động (受身) | 俯される |
Sai khiến (使役) | 俯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 俯す |
Điều kiện (条件) | 俯せば |
Mệnh lệnh (命令) | 俯せ |
Ý chí (意向) | 俯そう |
Cấm chỉ(禁止) | 俯すな |
俯せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 俯せる
俯す
ふす うつぶす
nằm sấp
俯せる
うつぶせる
để nằm xuống mặt
Các từ liên quan tới 俯せる
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
俯ける うつむける
nhìn xuống, lật úp xuống
nói dối trên (về) một có mặt
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng
俯伏 ふふく
sự nằm sóng soài
俯仰 ふぎょう
nhìn lên trên và xuống; những hoạt động(thì) hay giúp người
俯け うつむけ
ngã sấp xuống, sõng soài