俳
はい「BÀI」
☆ Danh từ
Diễn viên nam; nam diễn viên.
俳優
の
演技
が
悪
かったので、が
舞台
から
降
りさせられた。
Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên nên anh buộc phải bước xuống sân khấu.
俳優
の
演技
が
悪
かったので、が
舞台
から
降
りさせられた。
Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên nên anh buộc phải bước xuống sân khấu.

俳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俳
俳謔 はいぎゃく
nói đùa
俳徊 はいかい
đi thơ thẩn
俳諧 はいかい
haikai (dạng thơ haiku hài hước); nghệ thuật thơ haiku hài hước của Nhật
俳聖 はいせい
nhà thơ haiku nổi tiếng; nhà thơ basho
俳人 はいじん
nhà thơ
俳風 はいふう
style of a haikai or haiku poem
俳友 はいゆう
(haiku) bạn thơ; bạn bè trong nhóm bạn làm thơ haiku
俳句 はいく
bài cú; thơ Haiku