Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俳諧師 はいかいし
nhà thơ haikai
俳諧の連歌 はいかいのれんが
thơ liên ca Haikai
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
誹諧 はいかい
haikai (haiku hài hước); thơ Nhật
諧和 かいわ かいか
harmony
諧謔 かいぎゃく
nói đùa; bỡn cợt; sự giễu cợt; sự hài hước
諧声 かいせい
âm điệu hài hoà
諧調 かいちょう
giai điệu; hòa điệu; đồng nhất; sự hòa âm