Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉八正俊
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
八正道 はっしょうどう
bát chính đạo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
正八胞体 せいはちほうたい
tesseract (dạng bốn chiều của khối lập phương)
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài