倉庫に納める
そうこにおさめる
☆ Động từ nhóm 2
Cất vào kho

Bảng chia động từ của 倉庫に納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倉庫に納める/そうこにおさめるる |
Quá khứ (た) | 倉庫に納めた |
Phủ định (未然) | 倉庫に納めない |
Lịch sự (丁寧) | 倉庫に納めます |
te (て) | 倉庫に納めて |
Khả năng (可能) | 倉庫に納められる |
Thụ động (受身) | 倉庫に納められる |
Sai khiến (使役) | 倉庫に納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倉庫に納められる |
Điều kiện (条件) | 倉庫に納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倉庫に納めいろ |
Ý chí (意向) | 倉庫に納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倉庫に納めるな |
倉庫に納める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉庫に納める
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫 そうこ
kho hàng
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
倉庫業 そうこぎょう
cất vào kho doanh nghiệp
テント倉庫 テントそうこ
kho hàng bằng lều
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)