Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua