Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
倉作り くらづくり
cất vào kho kiểu
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
作文 さくぶん さくもん
sự đặt câu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus