倉荷証券
くらにしょうけん「THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN」
Biên lai kho.

倉荷証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倉荷証券
預託証明書倉荷証券 よたくしょうめいしょくらにしょうけん
giấy chứng nhận lưu kho.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
倉庫証券 そうこしょうけん
phiếu lưu kho.
船荷証券 ふなにしょうけん
vận đơn
税関倉庫証券 ぜいかんそうこしょうけん
phiếu lưu kho hải quan.
倉荷 くらに
hàng hóa trong kho
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán