預託証明書倉荷証券
よたくしょうめいしょくらにしょうけん
Giấy chứng nhận lưu kho.

預託証明書倉荷証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預託証明書倉荷証券
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
預託証券 よたくしょうけん
chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
倉荷証券 くらにしょうけん
biên lai kho.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).