個
こ コ
「CÁ」
☆ Counter
◆ Cái; chiếc
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Cá nhân
個人
からの
データ
を
収集
する
Thu thập dữ liệu từ cá nhân
個人
あるいは
仕事関連
の
タスク
を
実行
する
Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến cá nhân hay công việc
定収入
のある
個人
Các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)

Đăng nhập để xem giải thích