Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個個別別
ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
個々別別 ここべつべつ
個別的 こべつてき
mang tính cá nhân, cá biệt, riêng biệt
個別化 こべつか
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
個別フォルダー こべつフォルダー
bìa, cặp tài liệu cá nhân
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư
「CÁ CÁ BIỆT BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích