Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個人ファイナンス
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
ファイナンス ファイナンス
tài chính.
個個人 ここじん
một cá nhân
個人 こじん
cá nhân; cá thể
エクイティファイナンス エクイティーファイナンス エクイティ・ファイナンス エクイティー・ファイナンス
equity finance
リスクファイナンス リスク・ファイナンス
Rủi ro về tài chính
インベントリーファイナンス インベントリー・ファイナンス
tài chính kiểm kê.
リテールファイナンス リテール・ファイナンス
small-scale finance