個人事業税
こじんじぎょうぜい
☆ Danh từ
Thuế hộ kinh doanh cá thể

個人事業税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人事業税
個人事業 こじんじぎょう
kinh doanh cá nhân
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
個人事業主 こじんじぎょうぬし こじんじぎょうしゅ
người tự kinh doanh mà không thành lập công ty
法人事業税 ほうじんじぎょうぜい
thuế doanh nghiệp (địa phương)
事業税 じぎょうぜい
thuế doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
個人企業 こじんきぎょう
one-man business, sole proprietorship, owner-managed enterprise