法人事業税
ほうじんじぎょうぜい
Thuế doanh nghiệp (địa phương)
法人事業税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法人事業税
個人事業税 こじんじぎょうぜい
thuế hộ kinh doanh cá thể
事業税 じぎょうぜい
thuế doanh nghiệp
法人税 ほうじんぜい
thuế pháp nhân.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
個人事業 こじんじぎょう
kinh doanh cá nhân