Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個人用 こじんよう
dùng cho cá nhân, dành cho cá nhân
使用人 しようにん
người làm công; nô lệ; người ở; người hầu.
個人用オーガナイザ こじんようオーガナイザ
tổ chức cá thể
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個個人 ここじん
một cá nhân
個人 こじん
cá nhân; cá thể
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
個人間 こじんかん
mối quan hệ giữa người với người