個人向け利付国庫債券
こじんむけりつきこっこさいけん
Trái phiếu chính phủ trả lãi dành cho cá nhân
個人向け利付国庫債券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人向け利付国庫債券
個人向け国債 こじんむけこくさい
trái phiếu chính phủ nhật bản dành cho cá nhân
国庫債券 こっこさいけん
trái phiếu chính phủ
個人向け復興国債 こじんむけふっこーこくさい
trái phiếu chính phủ tái thiết dành cho cá nhân
利付国債 りつきこくさい
trái phiếu chính phủ lãi suất cố định
個人向け こじんむけ
hướng đến cá nhân
債券格付け さいけんかくづけ
gắn chặt bắt chuột
個人向け復興応援国債 こじんむけふっこーおーえんこくさい
trái phiếu chính phủ hỗ trợ tái thiết dành cho cá nhân (lãi suất thả nổi 10 năm)
利付債 りつきさい
kỳ phiếu, trái phiếu