国庫債券
こっこさいけん「QUỐC KHỐ TRÁI KHOÁN」
Trái phiếu chính phủ
国庫債券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国庫債券
個人向け利付国庫債券 こじんむけりつきこっこさいけん
trái phiếu chính phủ trả lãi dành cho cá nhân
国庫債権 こっこさいけん
mối ràng buộc kho bạc
外国債券 がいこくさいけん
trái phiếu nước ngoài
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước