Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 個人輸入代行業者
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
個人輸出業者 こじんゆしゅつぎょうしゃ
hãng xuất khẩu độc quyền.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
輸入業者 ゆにゅうぎょうしゃ
người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
輸入者 ゆにゅうしゃ
người nhập khẩu.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.