個人輸出業者
こじんゆしゅつぎょうしゃ
Hãng xuất khẩu độc quyền.

個人輸出業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人輸出業者
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出業者 ゆしゅつぎょうしゃ
nhà xuất khẩu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
個人事業者 こじんじぎょうしゃ
chủ sở hữu duy nhất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
運輸業者 うんゆぎょうしゃ
người mang