倍増
ばいぞう「BỘI TĂNG」
Bội tăng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng gấp đôi.

Từ trái nghĩa của 倍増
Bảng chia động từ của 倍増
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倍増する/ばいぞうする |
Quá khứ (た) | 倍増した |
Phủ định (未然) | 倍増しない |
Lịch sự (丁寧) | 倍増します |
te (て) | 倍増して |
Khả năng (可能) | 倍増できる |
Thụ động (受身) | 倍増される |
Sai khiến (使役) | 倍増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倍増すられる |
Điều kiện (条件) | 倍増すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倍増しろ |
Ý chí (意向) | 倍増しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倍増するな |