Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倍 ばい
sự gấp đôi.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
倍力 ばいりょく
tăng cường
倍付 ばいづけ
thêm
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
逓倍 ていばい
(toán học) tính nhân