Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倍積完全数
完全数 かんぜんすう
(toán học) số hoàn toàn
完全 かんぜん
viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ
倍数 ばいすう
bội số.
数倍 すうばい
vài thời báo (như lớn, qua)
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
完全コピー かんぜんコピー
bản sao y
完全版 かんぜんばん
phiên bản đầy đủ