倍速CPU
ばいそくシーピーユー
☆ Danh từ
CPU tốc độ gấp đôi
Bộ xử lý trung tâm tốc độ gấp đôi

倍速CPU được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倍速CPU
倍速 ばいそく
tua nhanh
1倍速 1ばいそく
1x tốc độ
倍速CDROMドライブ ばいそくシーディーロムドライブ
ổ đĩa cd-rom tốc độ gấp đôi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
倍 ばい
sự gấp đôi.
倍力 ばいりょく
tăng cường
倍付 ばいづけ
thêm