Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倖田李梨
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
vận may
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
李下瓜田 りかかでん
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
薄倖 はっこう
bất hạnh
射倖 しゃこう
Đầu cơ