候補者
こうほしゃ「HẬU BỔ GIẢ」
Hậu bổ
Người ứng cử
☆ Danh từ
Ứng cử viên; người ra ứng cử
優秀
な
候補者
がたくさんいるので、1
人
に
絞
るのは
難
しいです
Có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn
うん、
候補者
がいっぱいいるそうね
Vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên
何千人
もの
候補者
から
選
び
出
す
Lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên .

Từ đồng nghĩa của 候補者
noun
候補者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 候補者
立候補者 りっこうほしゃ
người đứng ra ứng cử, ứng cử viên
候補者名簿 こうほしゃめいぼ
danh sách các ứng viên
公認候補者 こうにんこうほしゃ
ứng cử viên chính thức
候補者を立てる こうほしゃをたてる
tiến cử ứng cử viên, đề cử ứng cử viên
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
候補 こうほ
dự khuyết
次候補 つぎこうほ
Dấu cách (trong bàn phím)
候補デスクリプタ こうほデスクリプタ
mô tả đối tượng tương ứng với điều kiện tìm kiếm