候補者を立てる
こうほしゃをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiến cử ứng cử viên, đề cử ứng cử viên

Bảng chia động từ của 候補者を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 候補者を立てる/こうほしゃをたてるる |
Quá khứ (た) | 候補者を立てた |
Phủ định (未然) | 候補者を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 候補者を立てます |
te (て) | 候補者を立てて |
Khả năng (可能) | 候補者を立てられる |
Thụ động (受身) | 候補者を立てられる |
Sai khiến (使役) | 候補者を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 候補者を立てられる |
Điều kiện (条件) | 候補者を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 候補者を立ていろ |
Ý chí (意向) | 候補者を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 候補者を立てるな |