Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借地料
しゃくちりょう
phí thuê đất, tiền thuê mặt bằng
借料 しゃくりょう
tiền thuê (tiền trả khi thuê vật gì)
借地 しゃくち
đất thuê
租借地 そしゃくち
đất cho thuê.
借地権 しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
借り地 かりち
đất thuê; đất mượn
料地 りょうち
khu vực cấm; khu đất của Hoàng gia
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
「TÁ ĐỊA LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích