Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借り地
かりち
đất thuê
借地 しゃくち
租借地 そしゃくち
đất cho thuê.
借地料 しゃくちりょう
phí thuê đất, tiền thuê mặt bằng
借地権 しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
借り かり
giấy vay nợ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
「TÁ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích