借金で苦しむ
しゃっきんでくるしむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Để bị cực khổ với những món nợ

Bảng chia động từ của 借金で苦しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借金で苦しむ/しゃっきんでくるしむむ |
Quá khứ (た) | 借金で苦しんだ |
Phủ định (未然) | 借金で苦しまない |
Lịch sự (丁寧) | 借金で苦しみます |
te (て) | 借金で苦しんで |
Khả năng (可能) | 借金で苦しめる |
Thụ động (受身) | 借金で苦しまれる |
Sai khiến (使役) | 借金で苦しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借金で苦しむ |
Điều kiện (条件) | 借金で苦しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 借金で苦しめ |
Ý chí (意向) | 借金で苦しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 借金で苦しむな |
借金で苦しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借金で苦しむ
借金 しゃっきん
khoản nợ
借金が嵩む しゃっきんがかさむ
Tiền nợ tăng
苦しむ くるしむ
buồn phiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前借金 ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
借り越し金 かりこしきん
sự rút quá số tiền gửi