Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前借金
ぜんしゃくきん ぜんしゃっきん
tiền vay từ người sử dụng lao động và sẽ hoàn trả lại sau (VD: trừ vào tiền lương)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前借 ぜんしゃく まえがり
vay trước.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
借金 しゃっきん
khoản nợ
前借り まえがり
sự cho vay
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
借入金 かりいれきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
前金 まえきん ぜんきん
trả trước sự thanh toán
「TIỀN TÁ KIM」
Đăng nhập để xem giải thích