Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値引率
ねびきりつ
tỉ lệ giảm giá
引率 いんそつ
sự dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt; sự chỉ huy
値付率 ねつけりつ
tỷ lệ định giá
値引き ねびき
bán hạ giá
引き値 ひきね ひきち
giảm bớt giá
引け値 ひけね
giá chốt lại cuối cùng
割引率 わりびきりつ
phí chiết khấu
引率者 いんそつしゃ
người lãnh đạo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
「TRỊ DẪN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích