Kết quả tra cứu 値引き
Các từ liên quan tới 値引き
値引き
ねびき
「TRỊ DẪN」
◆ Bán hạ giá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giảm giá
5
パーセント値引
きする
Khấu trừ 5 phần trăm giá bán. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 値引き
Bảng chia động từ của 値引き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値引きする/ねびきする |
Quá khứ (た) | 値引きした |
Phủ định (未然) | 値引きしない |
Lịch sự (丁寧) | 値引きします |
te (て) | 値引きして |
Khả năng (可能) | 値引きできる |
Thụ động (受身) | 値引きされる |
Sai khiến (使役) | 値引きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値引きすられる |
Điều kiện (条件) | 値引きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値引きしろ |
Ý chí (意向) | 値引きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値引きするな |