値洗い
ねあらい「TRỊ TẨY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạch toán theo giá thị trường
この
不動産
は、
市場価値
で
値洗
いすると、5000
万円
になる。
Nếu hạch toán bất động sản này theo giá thị trường, nó sẽ có giá trị 50 triệu yên.

Bảng chia động từ của 値洗い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値洗いする/ねあらいする |
Quá khứ (た) | 値洗いした |
Phủ định (未然) | 値洗いしない |
Lịch sự (丁寧) | 値洗いします |
te (て) | 値洗いして |
Khả năng (可能) | 値洗いできる |
Thụ động (受身) | 値洗いされる |
Sai khiến (使役) | 値洗いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値洗いすられる |
Điều kiện (条件) | 値洗いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値洗いしろ |
Ý chí (意向) | 値洗いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値洗いするな |