Kết quả tra cứu 値洗い
Các từ liên quan tới 値洗い
値洗い
ねあらい
「TRỊ TẨY」
◆ Hạch toán theo giá thị trường
◆ Kế toán thù theo quý giá thị trường
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Marking to market

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 値洗い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値洗いする/ねあらいする |
Quá khứ (た) | 値洗いした |
Phủ định (未然) | 値洗いしない |
Lịch sự (丁寧) | 値洗いします |
te (て) | 値洗いして |
Khả năng (可能) | 値洗いできる |
Thụ động (受身) | 値洗いされる |
Sai khiến (使役) | 値洗いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値洗いすられる |
Điều kiện (条件) | 値洗いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値洗いしろ |
Ý chí (意向) | 値洗いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値洗いするな |