洗い
あらい「TẨY」
Sashimi chilled in iced water
☆ Danh từ
Rửa
洗
い
物
は
私
がします。
Tôi sẽ rửa bát.
洗
い
物
(
皿洗
い)は
私
がします
Tôi sẽ rửa bát
洗
い
物
を
手伝
いに
行
って
下
さい。
Đi rửa giúp đi, được không?

洗い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洗い
灰洗い あくあらい
Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy.
洗い粉 あらいこ
bột rửa.
箸洗い はしあらい
một món súp nhẹ được phục vụ trong một bát nhỏ cho thực đơn kaiseki
洗い物 あらいもの
đồ đã giặt; đồ đem đi giặt
手洗い てあらい
bồn; chậu rửa tay
酢洗い すあらい
chuẩn bị thức ăn (đặc biệt là cá) bằng cách rửa sạch với giấm
水洗い みずあらい
rửa với nước
下洗い したあらい しもあらい
giặt qua để cho bớt bẩn