倦ねる
あぐねる「QUYỆN」
☆ Động từ nhóm 2
Khó khăn

Bảng chia động từ của 倦ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倦ねる/あぐねるる |
Quá khứ (た) | 倦ねた |
Phủ định (未然) | 倦ねない |
Lịch sự (丁寧) | 倦ねます |
te (て) | 倦ねて |
Khả năng (可能) | 倦ねられる |
Thụ động (受身) | 倦ねられる |
Sai khiến (使役) | 倦ねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倦ねられる |
Điều kiện (条件) | 倦ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 倦ねいろ |
Ý chí (意向) | 倦ねよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倦ねるな |
倦ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倦ねる
考え倦ねる かんがえあぐねる
to be at a loss, to think and think but get nowhere, to fail to come up with a good idea
倦厭 けんえん
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
倦怠 けんたい
sự mệt mỏi; sự chán chường; mệt mỏi; chán chường
倦む あぐむ うむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì
倦憊 けんぱい
sự mệt mỏi cùng cực, sự chán nản mệt mỏi
倦み疲れる うみつかれる
trở nên mệt mỏi; chán ngán
倦怠期 けんたいき
giai đoạn suy nhược
倦怠感 けんたいかん
cảm giác suy nhược, cảm giác suy kiệt