Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倫 りん
bạn
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.
敦朴 とんぼく あつしほう
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
倫社 りんしゃ
luân lý học và thị dân
沈倫 ちんりん
chìm đắm vào trong tối tăm; bị đổ nát