Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敦睦
とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa)
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
和睦 わぼく
hòa bình
睦ぶ むつぶ
hòa thuận
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
「ĐÔN MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích