惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản