偏針
へんしん へんはり「THIÊN CHÂM」
☆ Danh từ
Sự làm lệch

偏針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
偏 へん
đứng bên; để lại căn bản (của) một đặc tính; có khuynh hướng; có khuynh hướng dễ bảo; thiên lệch
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
短針 たんしん
kim giờ (đồng hồ)
分針 ふんしん
kim phút, kim dài (của đồng hồ)