健全な
けんぜんな「KIỆN TOÀN」
Kiện toàn.

健全な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健全な
健全なる精神は健全なる身体に宿る けんぜんなるせいしんはけんぜんなるしんたいにやどる
Một tinh thần khoẻ mạnh là khi ở trong một cơ thể khoẻ mạnh
健全 けんぜん
khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
健全化 けんぜんか
sự phục hồi
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
壮健な そうけんな
tráng kiện.
頑健な がんけんな
khỏe mạnh.
健康な けんこうな
béo tốt